"cầm kì thi họa" meaning in Tiếng Việt

See cầm kì thi họa in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: kə̤m˨˩ ki̤˨˩ tʰi˧˧ hwa̰ːʔ˨˩ [Hà-Nội], kəm˧˧ ki˧˧ tʰi˧˥ hwa̰ː˨˨ [Huế], kəm˨˩ ki˨˩ tʰi˧˧ hwaː˨˩˨ [Saigon], kəm˧˧ ki˧˧ tʰi˧˥ hwa˨˨ [Vinh], kəm˧˧ ki˧˧ tʰi˧˥ hwa̰˨˨ [Thanh-Chương], kəm˧˧ ki˧˧ tʰi˧˥˧ hwa̰˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Cầm kì thi họa (琴棋詩畫) ghép từ các chữ: :* Cầm (琴) nghĩa là giỏi đánh đàn. :* Kỳ (棋) là đánh cờ giỏi. :* Thi (詩) là biết làm thơ. :* Họa (畫) là giỏi vẽ.
  1. Chỉ một người có nhiều tài năng (thường để chỉ phụ nữ).
    Sense id: vi-cầm_kì_thi_họa-vi-adj-LDl~WVl6
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: kə̤m˨˩ ki̤˨˩ tʰi˧˧ hwa̰ːʔ˨˩ [Hà-Nội], kəm˧˧ ki˧˧ tʰi˧˥ hwa̰ː˨˨ [Huế], kəm˨˩ ki˨˩ tʰi˧˧ hwaː˨˩˨ [Saigon], kəm˧˧ ki˧˧ tʰi˧˥ hwa˨˨ [Vinh], kəm˧˧ ki˧˧ tʰi˧˥ hwa̰˨˨ [Thanh-Chương], kəm˧˧ ki˧˧ tʰi˧˥˧ hwa̰˨˨ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Cầm kì thi họa (琴棋詩畫) ghép từ các chữ: :* Cầm (琴) nghĩa là giỏi đánh đàn. :* Kỳ (棋) là đánh cờ giỏi. :* Thi (詩) là biết làm thơ. :* Họa (畫) là giỏi vẽ.
  1. Chỉ bốn thứ tài năng khi tiêu khiển mà con người trong xã hội cũ, đặc biệt là phụ nữ, cần phải có (cầm-kỳ-thi-họa, tức giỏi đàn, đánh cờ, làm thơ, và vẽ giỏi).
    Sense id: vi-cầm_kì_thi_họa-vi-noun-xk8Feqe6
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Cầm kì thi họa (琴棋詩畫) ghép từ các chữ:\n:* Cầm (琴) nghĩa là giỏi đánh đàn.\n:* Kỳ (棋) là đánh cờ giỏi.\n:* Thi (詩) là biết làm thơ.\n:* Họa (畫) là giỏi vẽ.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Chỉ bốn thứ tài năng khi tiêu khiển mà con người trong xã hội cũ, đặc biệt là phụ nữ, cần phải có (cầm-kỳ-thi-họa, tức giỏi đàn, đánh cờ, làm thơ, và vẽ giỏi)."
      ],
      "id": "vi-cầm_kì_thi_họa-vi-noun-xk8Feqe6"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kə̤m˨˩ ki̤˨˩ tʰi˧˧ hwa̰ːʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəm˧˧ ki˧˧ tʰi˧˥ hwa̰ː˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəm˨˩ ki˨˩ tʰi˧˧ hwaː˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəm˧˧ ki˧˧ tʰi˧˥ hwa˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəm˧˧ ki˧˧ tʰi˧˥ hwa̰˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəm˧˧ ki˧˧ tʰi˧˥˧ hwa̰˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cầm kì thi họa"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Cầm kì thi họa (琴棋詩畫) ghép từ các chữ:\n:* Cầm (琴) nghĩa là giỏi đánh đàn.\n:* Kỳ (棋) là đánh cờ giỏi.\n:* Thi (詩) là biết làm thơ.\n:* Họa (畫) là giỏi vẽ.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Chỉ một người có nhiều tài năng (thường để chỉ phụ nữ)."
      ],
      "id": "vi-cầm_kì_thi_họa-vi-adj-LDl~WVl6"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kə̤m˨˩ ki̤˨˩ tʰi˧˧ hwa̰ːʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəm˧˧ ki˧˧ tʰi˧˥ hwa̰ː˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəm˨˩ ki˨˩ tʰi˧˧ hwaː˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəm˧˧ ki˧˧ tʰi˧˥ hwa˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəm˧˧ ki˧˧ tʰi˧˥ hwa̰˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəm˧˧ ki˧˧ tʰi˧˥˧ hwa̰˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cầm kì thi họa"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Danh từ/Không xác định ngôn ngữ",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Cầm kì thi họa (琴棋詩畫) ghép từ các chữ:\n:* Cầm (琴) nghĩa là giỏi đánh đàn.\n:* Kỳ (棋) là đánh cờ giỏi.\n:* Thi (詩) là biết làm thơ.\n:* Họa (畫) là giỏi vẽ.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Chỉ bốn thứ tài năng khi tiêu khiển mà con người trong xã hội cũ, đặc biệt là phụ nữ, cần phải có (cầm-kỳ-thi-họa, tức giỏi đàn, đánh cờ, làm thơ, và vẽ giỏi)."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kə̤m˨˩ ki̤˨˩ tʰi˧˧ hwa̰ːʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəm˧˧ ki˧˧ tʰi˧˥ hwa̰ː˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəm˨˩ ki˨˩ tʰi˧˧ hwaː˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəm˧˧ ki˧˧ tʰi˧˥ hwa˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəm˧˧ ki˧˧ tʰi˧˥ hwa̰˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəm˧˧ ki˧˧ tʰi˧˥˧ hwa̰˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cầm kì thi họa"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ tiếng Việt",
    "Tính từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Cầm kì thi họa (琴棋詩畫) ghép từ các chữ:\n:* Cầm (琴) nghĩa là giỏi đánh đàn.\n:* Kỳ (棋) là đánh cờ giỏi.\n:* Thi (詩) là biết làm thơ.\n:* Họa (畫) là giỏi vẽ.",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Chỉ một người có nhiều tài năng (thường để chỉ phụ nữ)."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kə̤m˨˩ ki̤˨˩ tʰi˧˧ hwa̰ːʔ˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəm˧˧ ki˧˧ tʰi˧˥ hwa̰ː˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəm˨˩ ki˨˩ tʰi˧˧ hwaː˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəm˧˧ ki˧˧ tʰi˧˥ hwa˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəm˧˧ ki˧˧ tʰi˧˥ hwa̰˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kəm˧˧ ki˧˧ tʰi˧˥˧ hwa̰˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cầm kì thi họa"
}

Download raw JSONL data for cầm kì thi họa meaning in Tiếng Việt (2.4kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.